Thiết kế căn hộ chung cư Ruby City CT3 Phúc Lợi - Long Biên

Để xác định căn hộ ứng với bản vẽ thiết kế, Quý khách xem số thứ tự trên mặt sàn rồi đối chiếu với thống kê căn hộ từng tòa. Ví dụ, căn số 1 tòa A1 ứng với bản vẽ A11 (Ấn chuột vào số A11 để xem chi tiết bản vẽ).

Mặt bằng sàn tòa A gồm 02 đơn nguyên A1 và A2: Ấn để xem hình phóng to

Mặt bằng sàn tòa B gồm 02 đơn nguyên B1 và B2: Ấn để xem hình phóng to


1. Thống kê căn hộ tòa A1
 Loại căn hộDiện tích (m2)Bản vẽ  Hướng cửaHướng gióPhòng ngủ VS
 Căn số 1 48.6 A11 ĐNTB 2 2
 Căn số 2
 52.2 A10 ĐNTB 2 2
 Căn số 3
 50.6 A9 TNĐB 2 2
 Căn số 4
 48.8 A8 TNĐB 2 2
 Căn số 5
 54.4 A1 TNĐB 2 2
 Căn số 6
 70 A2 TBĐN-ĐB 3 2
 Căn số 7
 48.5 A3 ĐBĐN 2 2
 Căn số 8
 48.5 A3 TNĐN 2 2
 Căn số 9
 70 A2 TBĐN-TN 3 2
 Căn số 10
 54.4 A1 ĐBTN 2 2
 Căn số 11
 54.2 A4 ĐBTN 2 2
 Căn số 12
 53.2 A5 ĐBTN 2 2
 Căn số 13
 59 A6 ĐBTN 3 2
 Căn số 14
 51.3 A12 TN ĐB 2 2

2. Thống kê căn hộ tòa A2
 Loại căn hộDiện tích (m2)Bản vẽ  Hướng cửaHướng gióPhòng ngủ VS
 Căn số 148.5 A3
 ĐBTB 2 2
 Căn số 2
70 A2 ĐNTB-ĐB 2 2
 Căn số 3
54.4A1 TNĐB2 2
 Căn số 4
48.8 A8 TNĐB 2 2
 Căn số 5
60.2A13 TNĐB 3 2
 Căn số 6
48.7 A14 TBĐB 2 2
 Căn số 7
48.7A15TBTN 2 2
 Căn số 8
45A16TBĐN 21
 Căn số 9
63.5A7TBĐN32
 Căn số 10
 51 A18 ĐBTN 2 2
 Căn số 11
 54.2 A4 ĐBTN 2 2
 Căn số 12
54.5A1ĐBTN 2 2
 Căn số 13
 70A2ĐNTB 3 2
 Căn số 14
 48.5A3TNTB 2
 2


3. Thống kê căn hộ tòa B1
 Loại căn hộDiện tích (m2)Bản vẽ  Hướng cửaHướng gióPhòng ngủ VS
 Căn số 148.5A3
ĐBTB 2 2
 Căn số 2
70A2ĐNTB-ĐB3 2
 Căn số 3
54.4A1 TNĐB2 2
 Căn số 4
48.8 A8 TNĐB 2 2
 Căn số 5
50.6A9 TNĐB2 2
 Căn số 6
52.2A10 TBĐN-ĐB 2 2
 Căn số 7
48.6A11TBĐN 2 2
 Căn số 8
50.8A17TNĐB 22
 Căn số 9
59A6ĐBTN32
 Căn số 10
53.2A5 ĐBTN 2 2
 Căn số 11
54.2A4 ĐBTN 2 2
 Căn số 12
54.4A1ĐBTN 2 2
 Căn số 13
70A2ĐNTB-TN 3 2
 Căn số 14
 48.5A3TNTB 2 2

4. Thống kê căn hộ tòa B2
 Loại căn hộDiện tích (m2)Bản vẽ  Hướng cửaHướng gióPhòng ngủ VS
 Căn số 148.7A15
ĐNTN 2 2
 Căn số 2
48.7A14ĐNĐB2 2
 Căn số 3
60.2A13 TNĐB3 2
 Căn số 4
48.8 A8 TNĐB 2 2
 Căn số 5
54.4A1 TNĐB2 2
 Căn số 6
70A2 TBĐN-ĐB 3 2
 Căn số 7
48.5A3ĐBĐN 2 2
 Căn số 8
48.5A3TNĐN 22
 Căn số 9
70A2TBĐN-TN32
 Căn số 10
54.4A1 ĐBTN 2 2
 Căn số 11
54.2A4 ĐBTN 2 2
 Căn số 12
51A18ĐBTN 2 2
 Căn số 13
 63.5A7ĐNTB 3 2
 Căn số 14
 45A16ĐNTB 21